中文 Trung Quốc
烏藍
乌蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh đậm
烏藍 乌蓝 phát âm tiếng Việt:
[wu1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
dark blue
烏蘇 乌苏
烏蘇市 乌苏市
烏蘇里斯克 乌苏里斯克
烏蘭 乌兰
烏蘭夫 乌兰夫
烏蘭察布 乌兰察布