中文 Trung Quốc
清剿
清剿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn (quân nổi dậy)
chiến dịch làm sạch-up
清剿 清剿 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to suppress (insurgents)
clean-up operation
清原 清原
清原滿族自治縣 清原满族自治县
清原縣 清原县
清史稿 清史稿
清史館 清史馆
清唱 清唱