中文 Trung Quốc
漢英
汉英
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc-Anh
漢英 汉英 phát âm tiếng Việt:
[Han4 Ying1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese-English
漢英互譯 汉英互译
漢薩同盟 汉萨同盟
漢藏語系 汉藏语系
漢語大字典 汉语大字典
漢語大詞典 汉语大词典
漢語拼音 汉语拼音