中文 Trung Quốc
淵深
渊深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc (kiến thức)
Uyên bác
淵深 渊深 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
profound (knowledge)
erudite
淵淵 渊渊
淵源 渊源
淵玄 渊玄
淵詣 渊诣
淵謀 渊谋
淵識 渊识