中文 Trung Quốc
淵淵
渊渊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu và vẫn còn
âm thanh của một cái trống
淵淵 渊渊 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
deep and still
sound of a drum
淵源 渊源
淵玄 渊玄
淵藪 渊薮
淵謀 渊谋
淵識 渊识
淵谷 渊谷