中文 Trung Quốc
淵沖
渊冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uyên bác nhưng mở-minded
淵沖 渊冲 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 chong1]
Giải thích tiếng Anh
erudite but open-minded
淵泉 渊泉
淵泓 渊泓
淵海 渊海
淵淵 渊渊
淵源 渊源
淵玄 渊玄