中文 Trung Quốc
淵博
渊博
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uyên bác
sâu sắc
học
cực kỳ hiểu biết
淵博 渊博 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
erudite
profound
learned
extremely knowledgeable
淵壑 渊壑
淵富 渊富
淵廣 渊广
淵沖 渊冲
淵泉 渊泉
淵泓 渊泓