中文 Trung Quốc
淪
沦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìm (vào hủy hoại, lãng quên)
để được giảm xuống
淪 沦 phát âm tiếng Việt:
[lun2]
Giải thích tiếng Anh
to sink (into ruin, oblivion)
to be reduced to
淪亡 沦亡
淪喪 沦丧
淪沒 沦没
淪浹 沦浃
淪滅 沦灭
淪為 沦为