中文 Trung Quốc
涼了半截
凉了半截
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy một thư giãn (trong trái tim của một)
(của một trái tim) chìm
涼了半截 凉了半截 phát âm tiếng Việt:
[liang2 le5 ban4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
felt a chill (in one's heart)
(one's heart) sank
涼亭 凉亭
涼城 凉城
涼城縣 凉城县
涼州 凉州
涼州區 凉州区
涼席 凉席