中文 Trung Quốc
涼
凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mát mẻ
lạnh
涼 凉 phát âm tiếng Việt:
[liang2]
Giải thích tiếng Anh
cool
cold
涼 凉
涼了半截 凉了半截
涼亭 凉亭
涼城縣 凉城县
涼山彞族自治州 凉山彝族自治州
涼州 凉州