中文 Trung Quốc
液氮
液氮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nitơ lỏng
液氮 液氮 phát âm tiếng Việt:
[ye4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
liquid nitrogen
液流 液流
液胞 液胞
液面 液面
涴 涴
涵 涵
涵意 涵意