中文 Trung Quốc
涅石
涅石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
alumen
alunite (TCM)
涅石 涅石 phát âm tiếng Việt:
[nie4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
alumen
alunite (TCM)
涅磐 涅磐
涇 泾
涇川 泾川
涇渭分明 泾渭分明
涇源 泾源
涇源縣 泾源县