中文 Trung Quốc
涇川
泾川
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kính quận trong bình lương 平涼|平凉 [Ping2 liang2], Gansu
涇川 泾川 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
Jingchuan county in Pingliang 平涼|平凉[Ping2 liang2], Gansu
涇川縣 泾川县
涇渭分明 泾渭分明
涇源 泾源
涇縣 泾县
涇陽 泾阳
涇陽縣 泾阳县