中文 Trung Quốc
涅白
涅白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng đục
涅白 涅白 phát âm tiếng Việt:
[nie4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
opaque white
涅石 涅石
涅磐 涅磐
涇 泾
涇川縣 泾川县
涇渭分明 泾渭分明
涇源 泾源