中文 Trung Quốc
海南省
海南省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh Hải Nam, một tỉnh ở biển đông, Abbr 瓊|琼 [Qiong2], thủ đô Haikou 海口
海南省 海南省 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 nan2 Sheng3]
Giải thích tiếng Anh
Hainan Province, in South China Sea, abbr. 瓊|琼[Qiong2], capital Haikou 海口
海南藍仙鶲 海南蓝仙鹟
海南藏族自治州 海南藏族自治州
海南鳽 海南鳽
海原 海原
海原縣 海原县
海參 海参