中文 Trung Quốc
浮小麥
浮小麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt lúa mì chưa chín (được sử dụng trong TCM)
浮小麥 浮小麦 phát âm tiếng Việt:
[fu2 xiao3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
unripe wheat grain (used in TCM)
浮屠 浮屠
浮山 浮山
浮山縣 浮山县
浮想 浮想
浮想聯翩 浮想联翩
浮梁 浮梁