中文 Trung Quốc
浮上
浮上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi lên
để nổi lên trên mặt
hình. tăng trên thế giới
浮上 浮上 phát âm tiếng Việt:
[fu2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to float up
to rise to the surface
fig. to rise in the world
浮世 浮世
浮世繪 浮世绘
浮冰 浮冰
浮出 浮出
浮出水面 浮出水面
浮利 浮利