中文 Trung Quốc
浮冰
浮冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng floe
浮冰 浮冰 phát âm tiếng Việt:
[fu2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
ice floe
浮冰群 浮冰群
浮出 浮出
浮出水面 浮出水面
浮力 浮力
浮力定律 浮力定律
浮力調整背心 浮力调整背心