中文 Trung Quốc
  • 流轉 繁體中文 tranditional chinese流轉
  • 流转 简体中文 tranditional chinese流转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải di chuyển
  • để đi lang thang hoặc đi lang thang
  • để lưu thông (của hàng hóa hoặc thủ đô)
流轉 流转 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 zhuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be on the move
  • to roam or wander
  • to circulate (of goods or capital)