中文 Trung Quốc
  • 流逝 繁體中文 tranditional chinese流逝
  • 流逝 简体中文 tranditional chinese流逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của thời gian) để vượt qua
  • để trôi mau
流逝 流逝 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of time) to pass
  • to elapse