中文 Trung Quốc
  • 流氓軟件 繁體中文 tranditional chinese流氓軟件
  • 流氓软件 简体中文 tranditional chinese流氓软件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần mềm độc hại (máy tính)
流氓軟件 流氓软件 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 mang2 ruan3 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • malware (computing)