中文 Trung Quốc
  • 流水帳 繁體中文 tranditional chinese流水帳
  • 流水帐 简体中文 tranditional chinese流水帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 流水賬|流水账 [liu2 shui3 zhang4]
流水帳 流水帐 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 shui3 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 流水賬|流水账[liu2 shui3 zhang4]