中文 Trung Quốc
洱
洱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 洱海 [Er3 hai3]
洱 洱 phát âm tiếng Việt:
[er3]
Giải thích tiếng Anh
see 洱海[Er3 hai3]
洱海 洱海
洱源 洱源
洱源縣 洱源县
洲府 洲府
洲際 洲际
洲際導彈 洲际导弹