中文 Trung Quốc
洲府
洲府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ tiểu bang
洲府 洲府 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 fu3]
Giải thích tiếng Anh
state government
洲際 洲际
洲際導彈 洲际导弹
洲際彈道導彈 洲际弹道导弹
洴 洴
洵 洵
洶 汹