中文 Trung Quốc
洩勁
泄劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất trái tim
để cảm thấy chán nản
洩勁 泄劲 phát âm tiếng Việt:
[xie4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to lose heart
to feel discouraged
洩密 泄密
洩底 泄底
洩怒 泄怒
洩慾 泄欲
洩慾工具 泄欲工具
洩憤 泄愤