中文 Trung Quốc
洩慾工具
泄欲工具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tượng tình dục
洩慾工具 泄欲工具 phát âm tiếng Việt:
[xie4 yu4 gong1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
sexual object
洩憤 泄愤
洩殖腔 泄殖腔
洩氣 泄气
洩洪閘 泄洪闸
洩流 泄流
洩瀉 泄泻