中文 Trung Quốc
津要
津要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí phím (văn học)
quan trọng bài (công việc quan trọng)
津要 津要 phát âm tiếng Việt:
[jin1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) key location
key post (important job)
津貼 津贴
洧 洧
洧水 洧水
洨河 洨河
洩 泄
洩勁 泄劲