中文 Trung Quốc
津澤
津泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lỏng (esp. ở thực vật)
Ma.
津澤 津泽 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
fluids (esp. in plants)
sap
津要 津要
津貼 津贴
洧 洧
洨 洨
洨河 洨河
洩 泄