中文 Trung Quốc
津津樂道
津津乐道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảo luận về sth nhiệt tình
津津樂道 津津乐道 phát âm tiếng Việt:
[jin1 jin1 le4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to discuss sth enthusiastically
津浪 津浪
津液 津液
津澤 津泽
津貼 津贴
洧 洧
洧水 洧水