中文 Trung Quốc
津巴布韋
津巴布韦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zimbabwe
津巴布韋 津巴布韦 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 ba1 bu4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
Zimbabwe
津市 津市
津市市 津市市
津梁 津梁
津津 津津
津津有味 津津有味
津津樂道 津津乐道