中文 Trung Quốc
沸點
沸点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm sôi
沸點 沸点 phát âm tiếng Việt:
[fei4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
boiling point
油 油
油乎乎 油乎乎
油井 油井
油價 油价
油光 油光
油光光 油光光