中文 Trung Quốc
油井
油井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giếng
油井 油井 phát âm tiếng Việt:
[you2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
oil well
油亮 油亮
油價 油价
油光 油光
油光可鑒 油光可鉴
油光水滑 油光水滑
油光漆 油光漆