中文 Trung Quốc
洋芋
洋芋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai tây (phương ngữ)
洋芋 洋芋 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) potato
洋芫荽 洋芫荽
洋菜 洋菜
洋蒲桃 洋蒲桃
洋薊 洋蓟
洋薑 洋姜
洋蘇 洋苏