中文 Trung Quốc
洋相
洋相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội gaffe hoặc sai lầm
faux pas
Xem 出洋相 [chu1 yang2 xiang4]
洋相 洋相 phát âm tiếng Việt:
[yang2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
social gaffe or blunder
faux pas
see 出洋相[chu1 yang2 xiang4]
洋粉 洋粉
洋紫荊 洋紫荆
洋紫蘇 洋紫苏
洋脊 洋脊
洋腔洋調 洋腔洋调
洋芋 洋芋