中文 Trung Quốc
  • 洋相 繁體中文 tranditional chinese洋相
  • 洋相 简体中文 tranditional chinese洋相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xã hội gaffe hoặc sai lầm
  • faux pas
  • Xem 出洋相 [chu1 yang2 xiang4]
洋相 洋相 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • social gaffe or blunder
  • faux pas
  • see 出洋相[chu1 yang2 xiang4]