中文 Trung Quốc
泰西
泰西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"viễn tây"
Các thuật ngữ cũ cho Châu Âu và Mỹ
泰西 泰西 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
"the Far West"
old term for Europe and America
泰西大儒 泰西大儒
泰語 泰语
泰象啤 泰象啤
泰達 泰达
泰銖 泰铢
泰雅族 泰雅族