中文 Trung Quốc
泰和
泰和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 泰和縣|泰和县 [Tai4 he2 xian4]
Bình tĩnh và hòa bình
泰和 泰和 phát âm tiếng Việt:
[tai4 he2]
Giải thích tiếng Anh
calm and peaceful
泰和縣 泰和县
泰國 泰国
泰坦 泰坦
泰姬瑪哈陵 泰姬玛哈陵
泰姬陵 泰姬陵
泰安 泰安