中文 Trung Quốc
泰姬瑪哈陵
泰姬玛哈陵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Taj Mahal
Abbr để 泰姬陵 [Tai4 ji1 ling2]
泰姬瑪哈陵 泰姬玛哈陵 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 ji1 Ma3 ha1 Ling2]
Giải thích tiếng Anh
Taj Mahal
abbr. to 泰姬陵[Tai4 ji1 ling2]
泰姬陵 泰姬陵
泰安 泰安
泰安地區 泰安地区
泰安縣 泰安县
泰安鄉 泰安乡
泰寧 泰宁