中文 Trung Quốc
注射針
注射针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim
kim tiêm
注射針 注射针 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 she4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
needle
hypodermic needle
注射針頭 注射针头
注念 注念
注意 注意
注意力不足過動症 注意力不足过动症
注意力缺失症 注意力缺失症
注意力缺陷過動症 注意力缺陷过动症