中文 Trung Quốc
殯儀員
殡仪员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Undertaker
cải biên tang lễ
殯儀員 殡仪员 phát âm tiếng Việt:
[bin4 yi2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
undertaker
funeral arranger
殯儀館 殡仪馆
殯殮 殡殓
殯葬 殡葬
殰 㱩
殲 歼
殲擊 歼击