中文 Trung Quốc
殯儀館
殡仪馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của undertaker
tang lễ parlor
殯儀館 殡仪馆 phát âm tiếng Việt:
[bin4 yi2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
the undertaker's
funeral parlor
殯殮 殡殓
殯葬 殡葬
殯車 殡车
殲 歼
殲擊 歼击
殲擊機 歼击机