中文 Trung Quốc
殭
僵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 僵 [jiang1]
殭 僵 phát âm tiếng Việt:
[jiang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 僵[jiang1]
殭屍 僵尸
殮 殓
殯 殡
殯儀館 殡仪馆
殯殮 殡殓
殯葬 殡葬