中文 Trung Quốc
殫力
殚力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phấn đấu
nỗ lực
殫力 殚力 phát âm tiếng Việt:
[dan1 li4]
Giải thích tiếng Anh
to strive
endeavor
殫心 殚心
殫悶 殚闷
殫殘 殚残
殫精極慮 殚精极虑
殫精竭慮 殚精竭虑
殭 僵