中文 Trung Quốc
沙皇
沙皇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ông hoàng (loanword)
沙皇 沙皇 phát âm tiếng Việt:
[sha1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
czar (loanword)
沙皇俄國 沙皇俄国
沙盤推演 沙盘推演
沙眼 沙眼
沙磧 沙碛
沙礫 沙砾
沙祖康 沙祖康