中文 Trung Quốc
沙盤推演
沙盘推演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lên kế hoạch một nhiệm vụ quân sự trên một bảng cát (thành ngữ)
- để luyện tập một kế hoạch hành động hoặc hoạt động
- để tiến hành chạy khô
沙盤推演 沙盘推演 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to plan a military mission on a sand table (idiom)
- to rehearse a planned action or activity
- to conduct a dry run