中文 Trung Quốc
  • 沙盤推演 繁體中文 tranditional chinese沙盤推演
  • 沙盘推演 简体中文 tranditional chinese沙盘推演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lên kế hoạch một nhiệm vụ quân sự trên một bảng cát (thành ngữ)
  • để luyện tập một kế hoạch hành động hoặc hoạt động
  • để tiến hành chạy khô
沙盤推演 沙盘推演 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 pan2 tui1 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to plan a military mission on a sand table (idiom)
  • to rehearse a planned action or activity
  • to conduct a dry run