中文 Trung Quốc
  • 水栗 繁體中文 tranditional chinese水栗
  • 水栗 简体中文 tranditional chinese水栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 荸薺|荸荠 [bi2 qi2]
水栗 水栗 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 荸薺|荸荠[bi2 qi2]