中文 Trung Quốc
水橫枝
水横枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cape jasmine (Gardenia dành), đặc biệt được trồng làm cây cảnh
水橫枝 水横枝 phát âm tiếng Việt:
[shui3 heng2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
cape jasmine (Gardenia jasminoides), esp. grown as bonsai
水母 水母
水母體 水母体
水氣 水气
水池 水池
水污染 水污染
水汪汪 水汪汪