中文 Trung Quốc
格勒諾布爾
格勒诺布尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grenoble (thị xã Pháp)
格勒諾布爾 格勒诺布尔 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 le4 nuo4 bu4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Grenoble (French town)
格外 格外
格子 格子
格子呢 格子呢
格子花呢 格子花呢
格局 格局
格式 格式