中文 Trung Quốc
格子呢
格子呢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sọc
Plaid
格子呢 格子呢 phát âm tiếng Việt:
[ge2 zi5 ni2]
Giải thích tiếng Anh
tartan
plaid
格子棉布 格子棉布
格子花呢 格子花呢
格局 格局
格式化 格式化
格式塔 格式塔
格式塔療法 格式塔疗法