中文 Trung Quốc
  • 核酮糖 繁體中文 tranditional chinese核酮糖
  • 核酮糖 简体中文 tranditional chinese核酮糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ribuloza (loại đường)
核酮糖 核酮糖 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 tong2 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • ribulose (type of sugar)