中文 Trung Quốc
核酮糖
核酮糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ribuloza (loại đường)
核酮糖 核酮糖 phát âm tiếng Việt:
[he2 tong2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
ribulose (type of sugar)
核酸 核酸
核銷 核销
核門檻 核门槛
核陀螺 核陀螺
核電 核电
核電廠 核电厂