中文 Trung Quốc
核電廠
核电厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy điện hạt nhân
核電廠 核电厂 phát âm tiếng Việt:
[he2 dian4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
nuclear power plant
核電磁脈衝 核电磁脉冲
核電站 核电站
核電荷數 核电荷数
核黃素 核黄素
根 根
根基 根基